Máy ảnh không gương lật Panasonic Lumix DC-S5M2XKE
zoom_out_map
chevron_left chevron_right

Máy ảnh không gương lật Panasonic Lumix DC-S5M2XKE

Được thiết kế dành cho những người sáng tạo nội dung chuyên nghiệp cần ảnh tĩnh mạnh mẽ, tùy chọn video phức tạp và chức năng phát trực tiếp, Máy ảnh không gương lật Panasonic Lumix S5 IIX thế hệ thứ hai được trang bị nhiều tính năng mới để biến tầm nhìn của bạn thành hiện thực.

3.011,40 $
Thuế

2448.3 $ Netto (non-EU countries)

100% secure payments

Mô tả

Máy ảnh không gương lật Panasonic Lumix S5 IIX

Được thiết kế dành cho những người sáng tạo nội dung chuyên nghiệp cần những bức ảnh tĩnh mạnh mẽ, các tùy chọn video phức tạp và chức năng phát trực tiếp, Máy ảnh không gương lật Panasonic Lumix S5 IIX thế hệ thứ hai được trang bị một loạt tính năng mới để biến tầm nhìn của bạn thành hiện thực.

Được hưởng lợi từ thiết kế cảm biến mới và công cụ xử lý cập nhật với công nghệ L2, S5 IIX là máy ảnh Lumix đầu tiên cung cấp Phase Hybrid AF để có hiệu suất lấy nét tự động nhanh và chính xác. Tận dụng tối đa cảm biến 24,2MP và bộ xử lý nâng cao, máy ảnh này quay video 6K trong tối đa 30 phút, đồng thời cũng có khả năng quay video 4K không giới hạn.

Được tối ưu hóa cho video, S5 IIX còn được trang bị hệ thống Active IS mới, hỗ trợ chụp ảnh đi bộ để tăng cường hơn nữa khả năng ổn định hình ảnh trong khi quay video.

Chỉ có ở S5 IIX tiên tiến, model này được cài sẵn các tính năng video phức tạp mang lại lợi ích cho người dùng chuyên nghiệp.

Chúng bao gồm đầu ra dữ liệu video HDMI RAW, ghi USB-SSD, ghi ALL-Intra và ghi ProRes. Chức năng phát trực tiếp cũng là tiêu chuẩn và S5 IIX cung cấp tính năng truyền phát IP không dây, kết nối USB với điện thoại thông minh và truyền phát IP có dây.

Ngoài ra, máy ảnh này là máy ảnh Lumix đầu tiên có thiết kế toàn màu đen tinh tế và kín đáo.

Ống kính Panasonic Lumix S 20-60mm f/3.5-5.6

Là ống kính zoom độc đáo bao gồm các trường nhìn từ cực rộng đến chân dung ngắn, Panasonic Lumix S 20-60mm f/3.5-5.6 là ống kính đẹp và linh hoạt được thiết kế cho máy ảnh không gương lật full-frame L-mount.

Phạm vi độ dài tiêu cự riêng biệt cũng được bổ sung bởi khả năng lấy nét linh hoạt, cho phép làm việc với các đối tượng gần tới 5,9" với độ phóng đại 0,43x để có hiệu suất gần như macro.

Về mặt quang học, ống kính này kết hợp một loạt các thành phần phi cầu, chỉ số khúc xạ cao và độ phân tán thấp để kiểm soát nhiều loại quang sai và mang lại độ rõ nét và độ sắc nét cao.

Một lớp phủ flo đã được áp dụng cho thành phần phía trước để giảm vết bẩn và giúp dễ lau chùi hơn, đồng thời ống kính cũng có thiết kế kháng thời tiết để làm việc trong điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, để phù hợp với cả ứng dụng ảnh và video, động cơ bước còn được trang bị, mang lại hiệu suất lấy nét tự động nhanh, chính xác và gần như im lặng.

  • Cảm biến CMOS toàn khung hình 24,2MP
  • Quay video 10-bit 6K30p 4:2:0
  • C4K/4K60p 4:2:2 10-bit không giới hạn
  • LVF OLED có độ phóng đại 3,68m-Dot 0,78x
  • Màn hình LCD cảm ứng góc tự do 3,0" 1,84m
  • Hệ thống lấy nét tự động theo pha 779 điểm
  • Ổn định hình ảnh dịch chuyển cảm biến 5 trục
  • ISO 100-51200, chụp lên tới 30 khung hình/giây
  • Khe cắm SD UHS-II kép; Wi-Fi & Bluetooth
  • Ống kính Lumix S 20-60mm f/3.5-5.6

 

Chi tiết kỹ thuật

Ngàm ống kính: Leica L

Độ phân giải cảm biến

Thực tế: 25,28 Megapixel

Hiệu quả: 24,2 Megapixel (6000 x 4000)

Loại cảm biến: CMOS 35,6 x 23,8 mm (Full-Frame)

Ổn định hình ảnh: Sensor-Shift, 5 trục

Loại chụp: Ảnh tĩnh & Video

Kiểm soát tiếp xúc

Loại màn trập: Màn trập điện tử, Màn trập mặt phẳng tiêu cự cơ học

Tốc độ màn trập

Màn trập cơ học

1/8000 đến 60 giây

Lên đến 30 phút ở chế độ bóng đèn

Màn trập rèm điện tử phía trước

1/2000 đến 60 giây

Lên đến 30 phút ở chế độ bóng đèn

Màn trập điện tử

1/8000 đến 60 giây

Lên đến 60 giây ở chế độ bóng đèn

Chế độ bóng đèn/thời gian: Chế độ bóng đèn, Chế độ thời gian

Độ nhạy ISO:

Ảnh/Video

100 đến 51.200 (Mở rộng: 50 đến 204.800)

Phương pháp đo sáng:

Trung bình có trọng số ở giữa, Có trọng số nổi bật, Nhiều, Điểm

Chế độ phơi sáng:

Ưu tiên khẩu độ, Tự động, Thủ công, Chương trình, Ưu tiên màn trập

Bù phơi sáng: -5 đến +5 EV (1/3 bước EV)

Phạm vi đo sáng: 0 đến 18 EV

Cân bằng trắng:

2500 đến 10.000K

Cài đặt trước: AWB, Mây, Nhiệt độ màu, Ánh sáng ban ngày, Đèn flash, Đèn sợi đốt, Bóng râm, Bộ trắng 1, Bộ trắng 2, Bộ trắng 3, Bộ trắng 4

Chụp liên tiếp:

Màn trập cơ học

Lên đến 9 khung hình/giây cho tối đa 200 khung hình (Thô) / 300 khung hình (JPEG)

Lên đến 5 khung hình/giây cho tối đa 200 khung hình (Thô) / 300 khung hình (JPEG)

Lên đến 2 khung hình/giây cho tối đa 200 khung hình (Thô) / 300 khung hình (JPEG)

Màn trập điện tử

Lên đến 30 khung hình/giây cho tối đa 200 khung hình (Thô) / 200 khung hình (JPEG)

Lên đến 9 khung hình/giây cho tối đa 200 khung hình (Thô) / 300 khung hình (JPEG)

Lên đến 5 khung hình/giây cho tối đa 200 khung hình (Thô) / 300 khung hình (JPEG)

Lên đến 2 khung hình/giây cho tối đa 200 khung hình (Thô) / 300 khung hình (JPEG)

Ghi khoảng thời gian: Có

Hẹn giờ: Độ trễ 2/10 giây

Chụp ảnh tĩnh

Kích thước hình ảnh:

3:2

96 MP (12.000 x 8000) *Qua Pixel-Shift trong máy ảnh

96 MP (8496 x 5664) *Qua Pixel-Shift trong máy ảnh

24,2 MP (6000 x 4000)

24,2 MP (4272 x 2848)

24,2 MP (3024 x 2016)

4:3

96 MP (10.656 x 8000) *Qua Pixel-Shift trong máy ảnh

96 MP (7552 x 5664) *Qua Pixel-Shift trong máy ảnh

24,2 MP (5328 x 4000)

24,2 MP (3792 x 2848)

24,2 MP (2688 x 2016)

16:9

96 MP (12.000 x 6736) *Qua Pixel-Shift trong máy ảnh

96 MP (8496 x 4784) *Qua Pixel-Shift trong máy ảnh

24,2 MP (6000 x 3368)

24,2 MP (4272 x 2400)

24,2 MP (3024 x 1704)

1:1

96 MP (8000 x 8000) *Qua Pixel-Shift trong máy ảnh

96 MP (5664 x 5664) *Qua Pixel-Shift trong máy ảnh

24,2 MP (4000 x 4000)

24,2 MP (2848 x 2848)

24,2MP (2016x2016)

65:24

24,2 MP (6000 x 2208)

2:1

24,2 MP (6000 x 3000)

Tỷ lệ khung hình: 1:1, 2:1, 3:2, 4:3, 16:9, 65:24

Định dạng tệp hình ảnh: JPEG, Raw

Độ sâu bit: 14-bit

Màn hình

Loại: Điện tử tích hợp (OLED)

Độ phân giải: 3.680.000 điểm

Điểm mắt: 21 mm

Độ che phủ: 100%

Độ phóng đại: Xấp xỉ. 0,78 lần

Điều chỉnh diop: -4 đến +2

Tập trung

Loại lấy nét: Lấy nét tự động và thủ công

Chế độ lấy nét: AF liên tục, Lấy nét bằng tay, AF đơn

Điểm lấy nét tự động:

Ảnh, Video

Phát hiện độ tương phản, Phát hiện pha: 779

Độ nhạy lấy nét tự động: -6 đến +18 EV

Tốc biến

Đèn Flash Tích Hợp: Không

Chế độ đèn nháy:

Tự động, Tự động/Giảm mắt đỏ, Bật cưỡng bức, Bật cưỡng bức/Giảm mắt đỏ, Đồng bộ chậm, Đồng bộ chậm/Giảm mắt đỏ

Tốc độ đồng bộ tối đa: 1/250 giây

Bù đèn flash: -3 đến +3 EV (1/3 bước EV)

Hệ thống Flash chuyên dụng: TTL

Kết nối flash ngoài: Giày nóng

Thuộc về môi trường

Nhiệt độ hoạt động: 32 đến 104°F / 0 đến 40°C

Độ ẩm hoạt động: 10 đến 80%

Thông tin chi tiết

OBRDNW0Z08