Ống ngắm ảnh nhiệt ATN Mars 5 EVO 640 4-32x50mm LRF (MS5650LRF)
zoom_out_map
chevron_left chevron_right

Công ty chúng tôi tham gia vào việc chuẩn bị giấy phép chính thức từ Bộ Phát triển và Công nghệ Ba Lan, cho phép chúng tôi xuất khẩu tất cả máy bay không người lái, thiết bị quang học và điện thoại vô tuyến cầm tay mà không có VAT ở phía Ba Lan / và không có VAT ở phía Ukraine.

Mới

Ống ngắm ảnh nhiệt ATN Mars 5 EVO 640 4-32x50mm LRF (MS5650LRF)

ATN Mars 5 EVO LRF 640 4–32×50 là một ống ngắm ảnh nhiệt thế hệ thứ năm tiên tiến. Được trang bị cảm biến nhiệt cao cấp 640 × 480 px, quang học chính xác và máy đo khoảng cách bằng laser (LRF) tích hợp, thiết bị này mang lại độ chính xác cao khi ngắm bắn và hình ảnh nhiệt chất lượng cao ở khoảng cách xa. Sản phẩm được thiết kế dành cho các chuyên gia, lực lượng thực thi pháp luật và những thợ săn đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy hàng đầu.

365648.69 ₽
Thuế

297275.36 ₽ Netto (non-EU countries)

Anatolii Livashevskyi
Giám đốc sản xuất
Українська / Tiếng Ba Lan
+48721808900
+48721808900
điện tín +48721808900
[email protected]

Mô tả

Sure! The translation of "The" from English to Vietnamese is "Cái" or "Người" or "Con" or "Những" depending on the context, but often in Vietnamese, the definite article "the" is omitted. If you provide the full sentence, I can give a more accurate translation. ATN Mars 5 This is a product name (likely a night vision or thermal scope from ATN). Product names are typically not translated. If you need a translation for context or description, please provide more text. Otherwise, "ATN Mars 5" remains the same in Vietnamese. EVO LRF 640 4–32×50 This is a model name/number, likely for an optical device such as a riflescope or rangefinder. Model numbers and technical specifications like "4–32×50" are typically not translated, as they are standard across languages. However, if you want to explain what it means in Vietnamese: - "4–32×50" means the scope has a zoom range from 4x to 32x magnification, with a 50mm objective lens. A possible translation/explanation in Vietnamese: LRF 640 4–32×50 (ống ngắm có độ phóng đại từ 4 đến 32 lần, đường kính ống kính 50mm) If you just want the model name, you can keep it as is: LRF 640 4–32×50 là một ống ngắm ảnh nhiệt tiên tiến thế hệ thứ năm. Được trang bị cảm biến nhiệt cao cấp 640 × 480 px, quang học chính xác và máy đo khoảng cách bằng laser (LRF) tích hợp, thiết bị này mang lại độ chính xác ngắm bắn vượt trội và hình ảnh nhiệt chất lượng cao ở khoảng cách xa. Sản phẩm được thiết kế dành cho các chuyên gia, lực lượng thực thi pháp luật và những thợ săn đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy hàng đầu.

Các tính năng kỹ thuật chính

  • Cảm biến nhiệt: 640 × 480 px, 12 µm, 60 Hz – chi tiết vượt trội và độ nhạy phát hiện cao

  • Dải độ phóng đại: 4–32×50, trường nhìn: 8,8° × 6,6°

  • Bộ vi xử lý: ATN Gen V Quad Core – xử lý nhanh, vận hành mượt mà và truy cập các tính năng nâng cao

  • Máy đo khoảng cách laser tích hợp với khả năng đo khoảng cách lên đến 3100 yard (khoảng 2835 mét), được tích hợp với dữ liệu đạn đạo.

  • Màn hình OLED: 1024 × 768 px với khả năng ghi video HD (1280 × 960 @ 60 fps), hỗ trợ Dual Stream và chức năng RAV (quay video kích hoạt theo độ giật)

  • Hỗ trợ căn chỉnh nâng cao với One Shot Zero, máy tính đạn đạo và trình chỉnh sửa tâm ngắm

  • Ống ngắm thông minh Mil-Dot và ATN Radar cho phép ngắm bắn linh hoạt và chia sẻ vị trí giữa các người dùng

  • Kết nối: Wi-Fi, Bluetooth, khe cắm thẻ microSD (tối đa 64 GB) và cổng USB-C

  • Khoảng cách mắt: 90 mm, tương thích với ngàm tiêu chuẩn 30 mm, cấu trúc chống thời tiết

  • Thời lượng pin lên đến 10 giờ, dải nhiệt độ hoạt động: –28 °C đến +48 °C

Ứng dụng

  • Săn bắn tầm xa chính xác: Hình ảnh rõ nét và đo khoảng cách giúp bắn chính xác ở khoảng cách xa

  • Sử dụng chiến thuật và chuyên nghiệp: Phát hiện nhanh, phân tích chi tiết hiện trường và ghi nhận sự kiện

  • Giám sát động vật hoang dã và quan sát môi trường Ghi lại và phát trực tiếp hình ảnh trực tiếp từ thiết bị

Tại sao chọn mẫu này

  • Cảm biến nhiệt hàng đầu và quang học tiên tiến tích hợp trong một thiết bị hiệu suất cao

  • Ghi hình HD rõ nét, phát trực tiếp theo thời gian thực và tự động ghi lại sự kiện (RAV)

  • Máy đo khoảng cách laser tích hợp và hỗ trợ đạn đạo giúp ngắm bắn hiệu quả trong mọi môi trường.

 

Bao gồm trong bộ

  • ATN Mars 5 This is a product name (likely a night vision or thermal scope from ATN). Product names are typically not translated. If you need a translation for context or description, please provide more text. Otherwise, "ATN Mars 5" remains the same in Vietnamese. EVO Ống ngắm nhiệt LRF 640 4–32×50

  • Nắp ống kính và chụp mắt

  • Vòng lắp 30 mm

  • Cáp USB-C và khăn lau ống kính

  • Sách hướng dẫn sử dụng và thẻ bảo hành 3 năm

 

Thông số kỹ thuật

  • SKU: MS5650LRF This appears to be a product code or model number and does not require translation. If you need it transliterated or explained in Vietnamese, it would remain the same: **MS5650LRF**. If you have additional context or need a description translated, please provide more information!

  • Máy đo khoảng cách bằng laser Vâng

  • Cảm biến 640 × 480 px, 60 khung hình/giây, 12 µm

  • Phóng đại: 4–32x In Vietnamese, mathematical expressions are usually written the same way as in English, especially in technical or academic contexts. However, if you want to read it out or write it in words, it would be: **Bốn trừ ba mươi hai nhân x** Or, if you want to keep the mathematical notation: **4 – 32x**

  • Trường nhìn 8,8° × 6,6°

  • Cốt lõi ATN Gen V Quad Core This is a product name and typically, product names are not translated. However, if you want a descriptive translation for understanding, it could be: Bộ vi xử lý bốn nhân ATN Gen V But for most uses, especially in technical or marketing contexts, you should keep the original: ATN Gen V Quad Core.

  • Màn hình vi mô OLED 1024 × 768 In Vietnamese, technical specifications like "OLED 1024 × 768" are typically kept in their original form, as they are universally understood. However, if you want a more descriptive translation, you could say: Màn hình OLED 1024 × 768 This means "OLED screen 1024 × 768".

  • Eye Relief: Khoảng cách mắt (or: Khoảng cách thoải mái cho mắt) 90 mm In Vietnamese, this is typically written the same way: **90 mm**. If you want to write it out in words, it would be: **chín mươi mi-li-mét**.

  • Độ phân giải ghi hình: 1280 @ 60 khung hình/giây

  • Máy tính đạn đạo Vâng

  • Wi-Fi (Phát trực tuyến, Thư viện & Điều khiển): iOS & Android In Vietnamese, these terms are commonly used as-is, especially in technical contexts. If you need a more descriptive translation, you could say: - Hệ điều hành iOS & Android But usually, "iOS & Android" is left untranslated.

  • Bluetooth: Bluetooth Vâng

  • Con quay hồi chuyển 3D Vâng

  • Cảm biến gia tốc 3D Vâng

  • RAV (Video Kích Hoạt Bằng Độ Giật) Vâng

  • La bàn điện tử Vâng

  • Phóng to mượt mà Vâng

  • Radar: Ra-đa Vâng

  • Reticles: Lưới ngắm Nhiều mẫu và tùy chọn màu sắc, người dùng có thể tùy chỉnh

  • Trình chỉnh sửa lưới ngắm Vâng

  • Microphone: Tiếng Việt: **Micro** hoặc **micro thu âm** Vâng

  • Thẻ MicroSD 4 đến 64 GB

  • USB Type-C: Cổng USB Type-C Vâng

  • Gắn; Lắp; Lắp đặt; Leo lên; Núi (tùy theo ngữ cảnh) Vòng tiêu chuẩn 30 mm (đã bao gồm)

  • Thời lượng pin (Li-ion): 10 giờ

  • Chống nước / Chỉ số IP: Chịu được thời tiết

  • Tầm phát hiện con người: 2150 m In Vietnamese, this would be written the same way: **2150 m** (meters = mét). If you want to write it out in words: **Hai nghìn một trăm năm mươi mét**

  • Phạm vi nhận biết của con người: 960 m In Vietnamese, this would be written the same way: **960 m** (meters = mét). If you want to write it out fully, it would be: **960 mét**

  • Phạm vi nhận dạng con người: 570 m In Vietnamese, this would be: 570 m The abbreviation "m" for meters is the same in both English and Vietnamese, so the translation remains unchanged. If you want to write it out in full, it would be: 570 mét

  • Nhiệt độ hoạt động: –20°F đến +120°F / –28°C đến +48°C

  • Kích thước: 341 × 75 × 56 mm In Vietnamese, this measurement is typically written the same way, as measurements and units are standard. However, if you want to clarify the unit in Vietnamese, you can write: 341 × 75 × 56 mm (milimét) Or, in full Vietnamese: 341 × 75 × 56 mi-li-mét But usually, "mm" is kept as is.

  • Cân nặng: 1,01 kg

  • Bảo hành: 3 năm

Thông tin chi tiết

NZO0MPPEPU

Giấy phép chính thức của Bộ Phát triển và Công nghệ

Công ty chúng tôi tham gia vào việc chuẩn bị giấy phép chính thức từ Bộ Phát triển và Công nghệ Ba Lan, cho phép chúng tôi xuất khẩu tất cả máy bay không người lái, thiết bị quang học và điện thoại vô tuyến cầm tay mà không có VAT ở phía Ba Lan / và không có VAT ở phía Ukraine.