Ống ngắm ảnh nhiệt ATN Mars 5 EVO 320 4-16x25mm LRF (MS5325LRF)
zoom_out_map
chevron_left chevron_right

Công ty chúng tôi tham gia vào việc chuẩn bị giấy phép chính thức từ Bộ Phát triển và Công nghệ Ba Lan, cho phép chúng tôi xuất khẩu tất cả máy bay không người lái, thiết bị quang học và điện thoại vô tuyến cầm tay mà không có VAT ở phía Ba Lan / và không có VAT ở phía Ukraine.

Mới

Ống ngắm ảnh nhiệt ATN Mars 5 EVO 320 4-16x25mm LRF (MS5325LRF)

ATN Mars 5 EVO LRF 320 4–16×25 là một ống ngắm ảnh nhiệt tiên tiến được thiết kế dành cho những người dùng yêu cầu cao. Được trang bị cảm biến nhiệt chính xác, dải phóng đại rộng, máy đo khoảng cách laser tích hợp và các chức năng đạn đạo cũng như quay video hiện đại, thiết bị này hoạt động hoàn hảo trong mọi điều kiện thực địa—cả ngày lẫn đêm. Mẫu này kết hợp công nghệ, tính năng và thiết kế bền chắc trong một thiết bị nhỏ gọn. Máy đo khoảng cách tích hợp, cảm biến nhiệt chất lượng cao và các công cụ đạn đạo tiên tiến mang lại khả năng kiểm soát hoàn toàn và độ chính xác vượt trội trong mọi nhiệm vụ săn bắn hoặc chiến thuật.

12086.24 lei
Thuế

9826.21 lei Netto (non-EU countries)

Anatolii Livashevskyi
Giám đốc sản xuất
Українська / Tiếng Ba Lan
+48721808900
+48721808900
điện tín +48721808900
[email protected]

Mô tả

Sure! The translation of "The" from English to Vietnamese is "Cái" or "Người" or "Con" or "Những" depending on the context, but often in Vietnamese, the definite article "the" is omitted. If you provide the full sentence, I can give a more accurate translation. ATN Mars 5 This is a product name (likely a night vision or thermal scope from ATN). Product names are typically not translated. If you need a translation for context or description, please provide more text. Otherwise, "ATN Mars 5" remains the same in Vietnamese. EVO LRF 320 4–16×25 This is a model name/number, likely for an optical device such as a riflescope or rangefinder. In Vietnamese, model numbers and technical specifications are usually kept the same. However, if you want to clarify what it is, you could translate as: LRF 320 4–16×25 (ống ngắm/quang học) But if you just need the direct translation, it remains: LRF 320 4–16×25 là một ống ngắm ảnh nhiệt tiên tiến được thiết kế dành cho những người dùng yêu cầu cao. Được trang bị cảm biến nhiệt chính xác, dải phóng đại rộng, máy đo khoảng cách laser tích hợp và các chức năng đạn đạo cũng như quay video hiện đại, thiết bị này hoạt động hoàn hảo trong mọi điều kiện thực địa—cả ban ngày lẫn ban đêm.

Các tính năng chính của ATN Mars 5 EVO LRF 320 4–16×25 This is a model name/number, likely for an optical device such as a riflescope or rangefinder. In Vietnamese, model numbers and technical specifications are usually kept the same. However, if you want to clarify what it is, you could translate as: LRF 320 4–16×25 (ống ngắm/quang học) But if you just need the direct translation, it remains: LRF 320 4–16×25

  • Cảm biến nhiệt: 320 × 240 px, 17 µm, 60 Hz

  • Độ phóng đại quang học: 4x – 16x

  • Ống kính vật tiêu 25 mm

  • Máy đo khoảng cách laser (LRF) tích hợp với phạm vi đo lên đến 1200 mét

  • Màn hình OLED: 1024 × 768 px cho hình ảnh sắc nét và độ tương phản cao

  • Bộ vi xử lý ATN Gen V Quad Core cho hoạt động mượt mà và xử lý nhanh chóng

  • Ghi hình video với chức năng Kích hoạt video khi giật (RAV)

  • Phát trực tiếp qua Wi-Fi (hỗ trợ hai luồng)

  • Máy tính đạn đạo tích hợp và trình chỉnh sửa tâm ngắm

  • Vỏ bền, chống nước đạt tiêu chuẩn IP67

  • Thời lượng pin lên đến 18 giờ chỉ với một lần sạc

Các tính năng nâng cao và sự tiện lợi cho người dùng

Sure! The translation of "The" from English to Vietnamese is "Cái" or "Người" or "Con" or "Những" depending on the context, but often in Vietnamese, the definite article "the" is omitted. If you provide the full sentence, I can give a more accurate translation. ATN Mars 5 LRF 320 4–16×25 This is a product name/model (likely for a thermal scope or optic device), so it is typically not translated. However, for clarity in Vietnamese, you might see: Ống ngắm ATN Mars 5 LRF 320 4–16×25 Or, if you want to explain the specifications: ATN Mars 5 LRF 320 4–16×25 (ống ngắm nhiệt, phóng đại 4–16 lần, ống kính 25mm) But usually, the product name itself remains unchanged. cung cấp một loạt các công cụ thông minh toàn diện giúp đơn giản hóa việc nhắm mục tiêu và phân tích dữ liệu theo thời gian thực:

  • Video Kích Hoạt Bằng Độ Giật (RAV) Tự động bắt đầu ghi hình khi có tiếng súng nổ.

  • Video hai luồng Ghi hình video cục bộ trong khi đồng thời phát trực tuyến qua Wi-Fi.

  • Máy tính đạn đạo Tính toán quỹ đạo của vật thể bay một cách chính xác, xét đến khoảng cách, góc bắn, điều kiện thời tiết và loại đạn.

  • Hồ sơ người dùng và cài đặt đã lưu: Lưu cấu hình cho nhiều loại súng hoặc loại mục tiêu

  • Tâm ngắm có thể tùy chỉnh Điều chỉnh kiểu dáng và màu sắc của tâm ngắm theo sở thích cá nhân

Được đề xuất cho

Sure! The translation of "The" from English to Vietnamese is "Cái" or "Người" or "Con" or "Những" depending on the context, but often in Vietnamese, the definite article "the" is omitted. If you provide the full sentence, I can give a more accurate translation. ATN Mars 5 LRF 320 4–16×25 This is a product name/model (likely for a thermal scope or optic device), so it is typically not translated. However, for clarity in Vietnamese, you might see: Ống ngắm ATN Mars 5 LRF 320 4–16×25 Or, if you want to explain the specifications: ATN Mars 5 LRF 320 4–16×25 (ống ngắm nhiệt, phóng đại 4–16 lần, ống kính 25mm) But usually, the product name itself remains unchanged. lý tưởng cho:

  • Những thợ săn hoạt động trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc vào ban đêm

  • Những xạ thủ bắn tầm xa coi trọng độ chính xác và tính nhất quán

  • Các chuyên gia an ninh và thực thi pháp luật

  • Những người đam mê công nghệ đang tìm kiếm các hệ thống quang học tiên tiến

Mẫu sản phẩm này kết hợp công nghệ, tính năng và thiết kế chắc chắn trong một thiết bị nhỏ gọn. Máy đo khoảng cách tích hợp, cảm biến nhiệt chất lượng cao và các công cụ đạn đạo tiên tiến mang đến khả năng kiểm soát hoàn toàn và độ chính xác vượt trội trong mọi nhiệm vụ săn bắn hoặc tác chiến.

 

Thông số kỹ thuật

  • SKU: MS5325LRF This appears to be a product code or model number and does not require translation. If you need further context or explanation, please provide more details.

  • Máy đo khoảng cách bằng laser Vâng

  • Cảm biến 320 × 240 px, 60 khung hình/giây, 12 µm

  • Phóng đại: 4–16 lần

  • Trường nhìn 8,8° × 6,6°

  • Cốt lõi ATN Gen V Quad Core This is a product name and typically, product names are not translated. However, if you want a descriptive translation for understanding, it could be: Bộ vi xử lý bốn nhân ATN Gen V But for most uses, especially in technical or marketing contexts, you should keep the original: ATN Gen V Quad Core.

  • Màn hình vi mô OLED 1024 × 768 In Vietnamese, technical specifications like "OLED 1024 × 768" are typically kept in their original form, as they are universally understood. However, if you want a more descriptive translation, you could say: Màn hình OLED 1024 × 768 This means "OLED screen 1024 × 768".

  • Eye Relief: Khoảng cách mắt (or: Khoảng cách thoải mái cho mắt) 90 mm In Vietnamese, this is typically written the same way: **90 mm**. If you want to write it out in words, it would be: **chín mươi mi-li-mét**.

  • Độ phân giải ghi hình: 1280 @ 60 khung hình/giây

  • Máy tính đạn đạo Vâng

  • Wi-Fi (Phát trực tuyến, Thư viện & Điều khiển): iOS & Android In Vietnamese, these terms are commonly used as-is, especially in technical contexts. If you need a more descriptive translation, you could say: - Hệ điều hành iOS & Android But usually, "iOS & Android" is left untranslated.

  • Bluetooth: Bluetooth Vâng

  • Con quay hồi chuyển 3D Vâng

  • Cảm biến gia tốc 3D Vâng

  • RAV (Video Kích Hoạt Bằng Độ Giật) Vâng

  • La bàn điện tử Vâng

  • Phóng to mượt mà Vâng

  • Radar: Ra-đa Vâng

  • Reticles: Lưới ngắm Nhiều mẫu và tùy chọn màu sắc, người dùng có thể tùy chỉnh

  • Trình chỉnh sửa lưới ngắm Vâng

  • Microphone: Tiếng Việt: **Micro** hoặc **micro thu âm** Vâng

  • Thẻ MicroSD 4 đến 64 GB

  • USB Type-C: Cổng USB Type-C Vâng

  • Gắn; Lắp; Lắp đặt; Leo lên; Núi (tùy theo ngữ cảnh) Vòng tiêu chuẩn 30 mm (đã bao gồm)

  • Thời lượng pin (Li-ion): 10 giờ

  • Chống nước / Chỉ số IP: Chịu được thời tiết

  • Tầm phát hiện con người: 960 m In Vietnamese, this would be written the same way: **960 m** (meters = mét). If you want to write it out fully, it would be: **960 mét**

  • Phạm vi nhận biết của con người: 432 m In Vietnamese, this is simply: **432 m** (the same, as "m" stands for "metre" and is used internationally). If you want to write it out in words: - **432 mét**

  • Phạm vi nhận dạng con người: 260 m In Vietnamese, this is the same: **260 m** (meters = mét). If you want the full translation: **260 meters** = **260 mét**

  • Nhiệt độ hoạt động: -20°F đến +120°F / -28°C đến +48°C

  • Kích thước: 341 × 76 × 56 mm In Vietnamese, this measurement is typically written the same way, as measurements and units are standard. However, if you want to clarify what it means, you can write: 341 × 76 × 56 mm (dài × rộng × cao) Which means: (length × width × height)

  • Cân nặng: 0,97 kg

  • Bảo hành: 3 năm

Thông tin chi tiết

W5QPBUE38Y

Giấy phép chính thức của Bộ Phát triển và Công nghệ

Công ty chúng tôi tham gia vào việc chuẩn bị giấy phép chính thức từ Bộ Phát triển và Công nghệ Ba Lan, cho phép chúng tôi xuất khẩu tất cả máy bay không người lái, thiết bị quang học và điện thoại vô tuyến cầm tay mà không có VAT ở phía Ba Lan / và không có VAT ở phía Ukraine.